Đọc nhanh: 黑特 (hắc đặc). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) ghét (từ mượn).
黑特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) ghét (từ mượn)
(Internet slang) hate (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑特
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 我们 在 追捕 一辆 黑色 福特 金牛
- Theo đuổi chiếc Ford Taurus màu đen
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 他 胆小 , 特别 怕黑
- Anh ấy nhát gan, vô cùng sợ bóng tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
黑›