Đọc nhanh: 黑素 (hắc tố). Ý nghĩa là: sắc tố đen, hắc tố.
黑素 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sắc tố đen
black pigment
✪ 2. hắc tố
melanin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑素
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
黑›