Đọc nhanh: 黑盒 (hắc hạp). Ý nghĩa là: hộp đen, (nghĩa bóng) hệ thống có cấu trúc bên trong không xác định.
黑盒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hộp đen
black box
✪ 2. (nghĩa bóng) hệ thống có cấu trúc bên trong không xác định
fig. system whose internal structure is unknown
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑盒
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盒›
黑›