Đọc nhanh: 黑溜溜 (hắc lựu lựu). Ý nghĩa là: đen bóng.
黑溜溜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen bóng
又黑又亮的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑溜溜
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 从 山坡 上 溜下来
- Từ trên dốc núi trượt xuống.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
- 他 从 山坡 上 溜下来
- Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.
- 他 一向 怕事 , 碰到矛盾 就 溜边 了
- bấy lâu nay anh ấy luôn sợ xảy ra chuyện, đụng phải khó khăn (mâu thuẫn) thì tránh né.
- 他 悄悄地 溜走 了
- Anh ta lặng lẽ rời đi.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
黑›