出溜 chūliu
volume volume

Từ hán việt: 【xuất lựu】

Đọc nhanh: 出溜 (xuất lựu). Ý nghĩa là: trượt chân; lướt; trượt; lướt qua; trôi qua; xuống dốc; trượt xuống; lao xuống. Ví dụ : - 脚底下一出溜摔了一交。 trượt chân ngã một cái.

Ý Nghĩa của "出溜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出溜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trượt chân; lướt; trượt; lướt qua; trôi qua; xuống dốc; trượt xuống; lao xuống

滑;滑行

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脚底 jiǎodǐ xià 一出 yīchū liū shuāi le 一交 yījiāo

    - trượt chân ngã một cái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出溜

  • volume volume

    - āi le 一顿 yīdùn 训斥 xùnchì 灰溜溜 huīliūliū zǒu 出来 chūlái

    - nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.

  • volume volume

    - 一出 yīchū 京戏 jīngxì

    - Một vở kinh kịch.

  • volume volume

    - 脚底 jiǎodǐ xià 一出 yīchū liū shuāi le 一交 yījiāo

    - trượt chân ngã một cái.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 偷偷摸摸 tōutōumōmō 溜出 liūchū le 屋子 wūzi 走向 zǒuxiàng 游泳池 yóuyǒngchí

    - Đứa trẻ này lén lút rón rén thoát ra khỏi nhà, đi về phía hồ bơi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 溜出 liūchū 教室 jiàoshì

    - Bọn trẻ lẻn ra khỏi lớp học.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 饭后 fànhòu 出去 chūqù liū 一趟 yītàng

    - Ông nội thích đi dạo một chuyến sau bữa ăn.

  • volume volume

    - hòu 出现 chūxiàn le liū

    - Sau mưa xuất hiện dòng nước chảy xiết.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao