Đọc nhanh: 承溜 (thừa lựu). Ý nghĩa là: máng nước; máng xối; xối.
承溜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng nước; máng xối; xối
檐沟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承溜
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
- 他 一溜风 地 从 山上 跑 下来
- anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.
- 他 乘间 溜走 了
- Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.
- 他 乐意 承担责任
- Anh ấy sẵn sàng chịu trách nhiệm.
- 亲承 謦 欬
- cười nói thân mật.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 从 山坡 上 溜下来
- Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
溜›