承溜 chéng liū
volume volume

Từ hán việt: 【thừa lựu】

Đọc nhanh: 承溜 (thừa lựu). Ý nghĩa là: máng nước; máng xối; xối.

Ý Nghĩa của "承溜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

承溜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máng nước; máng xối; xối

檐沟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承溜

  • volume volume

    - 他人 tārén 很垣 hěnyuán chéng de

    - Con người anh ta đứng đắn.

  • volume volume

    - 一溜风 yīliūfēng cóng 山上 shānshàng pǎo 下来 xiàlai

    - anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.

  • volume volume

    - 乘间 chéngjiàn 溜走 liūzǒu le

    - Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.

  • volume volume

    - 乐意 lèyì 承担责任 chéngdānzérèn

    - Anh ấy sẵn sàng chịu trách nhiệm.

  • volume volume

    - 亲承 qīnchéng qǐng kài

    - cười nói thân mật.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • volume volume

    - cóng 山坡 shānpō shàng 溜下来 liūxiàlai

    - Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 机身 jīshēn 必须 bìxū 承受 chéngshòu zhù 外界 wàijiè de 空气 kōngqì 压力 yālì

    - thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao