Đọc nhanh: 滴溜儿 (tích lựu nhi). Ý nghĩa là: tròn; tròn xoe; tròn vành vạnh; tròn vo, quay tít; chảy xiết. Ví dụ : - 滴溜儿滚圆 tròn xoe. - 眼珠滴溜儿乱转。 ánh mắt đảo qua đảo lại.
滴溜儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tròn; tròn xoe; tròn vành vạnh; tròn vo
形容极圆
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
✪ 2. quay tít; chảy xiết
形容很快地旋转或流动
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴溜儿
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 成绩 中不溜儿
- thành tích trung bình
- 那些 牛 都 是 膘肥体壮 肚儿 溜圆
- Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.
- 溜溜 儿 等 了 一天 , 始终 没 见 动静
- trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
- 你 看 这颗 小树 , 长得 多 直溜 儿
- anh xem cái cây con này, mọc rất thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
溜›
滴›