滴溜儿 dīliū er
volume volume

Từ hán việt: 【tích lựu nhi】

Đọc nhanh: 滴溜儿 (tích lựu nhi). Ý nghĩa là: tròn; tròn xoe; tròn vành vạnh; tròn vo, quay tít; chảy xiết. Ví dụ : - 滴溜儿滚圆 tròn xoe. - 眼珠滴溜儿乱转。 ánh mắt đảo qua đảo lại.

Ý Nghĩa của "滴溜儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滴溜儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tròn; tròn xoe; tròn vành vạnh; tròn vo

形容极圆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 滴溜儿 dīliùér 滚圆 gǔnyuán

    - tròn xoe

✪ 2. quay tít; chảy xiết

形容很快地旋转或流动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼珠 yǎnzhū 滴溜儿 dīliùér 乱转 luànzhuǎn

    - ánh mắt đảo qua đảo lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴溜儿

  • volume volume

    - 滴溜儿 dīliùér 滚圆 gǔnyuán

    - tròn xoe

  • volume volume

    - 眼珠 yǎnzhū 滴溜儿 dīliùér 乱转 luànzhuǎn

    - ánh mắt đảo qua đảo lại.

  • volume volume

    - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • volume volume

    - 成绩 chéngjì 中不溜儿 zhōngbùliūér

    - thành tích trung bình

  • volume volume

    - 那些 nèixiē niú dōu shì 膘肥体壮 biāoféitǐzhuàng 肚儿 dǔer 溜圆 liūyuán

    - Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.

  • volume volume

    - 溜溜 liūliū ér děng le 一天 yìtiān 始终 shǐzhōng méi jiàn 动静 dòngjìng

    - trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.

  • volume volume

    - 不要 búyào 太大 tàidà de 挑个 tiāogè 中不溜儿 zhōngbùliūér de

    - không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.

  • volume volume

    - kàn 这颗 zhèkē 小树 xiǎoshù 长得 zhǎngde duō 直溜 zhíliū ér

    - anh xem cái cây con này, mọc rất thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chích , Trích , Tích
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCB (水卜金月)
    • Bảng mã:U+6EF4
    • Tần suất sử dụng:Cao