Đọc nhanh: 黑瘤 (hắc lựu). Ý nghĩa là: khối u ác tính; khối u độc.
黑瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối u ác tính; khối u độc
含有黑色素的皮肤肿瘤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑瘤
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘤›
黑›