Đọc nhanh: 大溜 (đại lựu). Ý nghĩa là: dòng nước xiết. Ví dụ : - 随大溜 theo dòng nước xiết
大溜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng nước xiết
河心速度大的水流
- 随大溜
- theo dòng nước xiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大溜
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 随大溜
- theo dòng nước xiết
- 溜之大吉
- tẩu vi thượng sách; chuồn là kế hay.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 直溜溜 的 大马路
- con đường thẳng tắp.
- 大家 干得 正欢 , 他 却 溜之乎也
- mọi người làm việc hăng hái, nhưng anh ấy lại lặng lẽ chuồn mất tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
溜›