Đọc nhanh: 哧溜 (xích lựu). Ý nghĩa là: oạch; huỵch; bịch (từ tượng thanh, tiếng ngã). Ví dụ : - 哧溜一下,滑了一交。 oạch một cái, ngã luôn.
哧溜 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oạch; huỵch; bịch (từ tượng thanh, tiếng ngã)
象声词,形容迅速滑动的声音
- 哧溜 一下 , 滑 了 一交
- oạch một cái, ngã luôn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哧溜
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 他 乘间 溜走 了
- Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.
- 他 悄悄地 溜走 了
- Anh ta lặng lẽ rời đi.
- 哧溜 一下 , 滑 了 一交
- oạch một cái, ngã luôn.
- 他 吭哧 好 几天 才 写出 这 篇 作文
- anh ấy hì hục mấy ngày trời mới viết xong bài văn này.
- 顾虚太多 , 犹豫不决 , 就 容易 让 机会 从 手中 溜走
- Băn khoăn quá nhiều, do dự không quyết sẽ dễ để tuột lỡ cơ hội trên tay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哧›
溜›