打黑枪 dǎ hēiqiāng
volume volume

Từ hán việt: 【đả hắc thương】

Đọc nhanh: 打黑枪 (đả hắc thương). Ý nghĩa là: hại ngầm; bắn lén.

Ý Nghĩa của "打黑枪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打黑枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hại ngầm; bắn lén

乘人不备在暗中打枪害人;比喻乘人不备在暗中攻击伤害别人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打黑枪

  • volume volume

    - āi 黑枪 hēiqiāng

    - bị bắn lén

  • volume volume

    - 打冷枪 dǎlěngqiāng

    - bắn lén.

  • volume volume

    - 黑枪 hēiqiāng

    - bắn lén

  • volume volume

    - 三枪 sānqiāng 打中 dǎzhòng le 二十八 èrshíbā huán

    - Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.

  • volume volume

    - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè rén 打枪 dǎqiāng 一样 yīyàng zhǔn

    - Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.

  • volume volume

    - 警方 jǐngfāng 正在 zhèngzài 打击 dǎjī 黑社会 hēishèhuì

    - Cảnh sát đang trấn áp xã hội đen.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ qián kào zuò 马杀鸡 mǎshājī 的话 dehuà yào bāng 几个 jǐgè rén 手枪 shǒuqiāng cái zhuàn 得到 dédào

    - Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao