Đọc nhanh: 黑杀 (hắc sát). Ý nghĩa là: hung tinh; hung ác; tàn bạo.
黑杀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hung tinh; hung ác; tàn bạo
指凶星常喻凶恶暴虐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑杀
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 黢黑
- tối đen.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 他 是 黑帮 的 杀手
- Anh ấy giống như một kẻ giết người cho đám đông.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杀›
黑›