Đọc nhanh: 黑市 (hắc thị). Ý nghĩa là: chợ đen. Ví dụ : - 黑市交易 giao dịch chợ đen
黑市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chợ đen
暗中进行的不合法买卖的市场
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑市
- 黢黑
- tối đen.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 他 通过 黑市 交易
- Anh ta giao dịch ở chợ đen.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
黑›