Đọc nhanh: 黑店 (hắc điếm). Ý nghĩa là: hắc điếm; quán trọ giết người cướp của (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu).
黑店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hắc điếm; quán trọ giết người cướp của (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
杀人劫货的客店 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑店
- 黢黑
- tối đen.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
黑›