Đọc nhanh: 黑层级 (hắc tằng cấp). Ý nghĩa là: cấp độ đen.
黑层级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp độ đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑层级
- 七级浮屠
- tháp bảy tầng
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
级›
黑›