Đọc nhanh: 同IP多账号 (đồng đa trướng hiệu). Ý nghĩa là: cùng một ip nhiều tài khoản.
同IP多账号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cùng một ip nhiều tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同IP多账号
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
同›
多›
账›