Đọc nhanh: 黑木耳 (hắc mộc nhĩ). Ý nghĩa là: Mộc nhĩ đen.
黑木耳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mộc nhĩ đen
黑木耳种植流程黑木耳种植有非常精密的流程,其中,比较主要的是以下几个方面:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑木耳
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 我 喜欢 吃 木耳
- Tôi thích ăn mộc nhĩ.
- 木耳 对 健康 有 很多 好处
- Mộc nhĩ có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
耳›
黑›