Đọc nhanh: 黑嘴端凤头燕鸥 (hắc chuỷ đoan phượng đầu yến âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chào mào Trung Quốc (Thalasseus bernsteini).
黑嘴端凤头燕鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chào mào Trung Quốc (Thalasseus bernsteini)
(bird species of China) Chinese crested tern (Thalasseus bernsteini)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑嘴端凤头燕鸥
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 嘴 头儿 能说会道
- biết ăn biết nói.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 漆黑 的 头发 很 美
- Tóc đen nhánh rất đẹp.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
- 她 的 头发 是 黑色 的
- Tóc cô ấy màu đen.
- 嬉皮士 的 头发 在 我 嘴里
- Tóc hippie trong miệng của tôi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
嘴›
头›
燕›
端›
鸥›
黑›