小凤头燕鸥 xiǎo fèng tóu yàn ōu
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu phượng đầu yến âu】

Đọc nhanh: 小凤头燕鸥 (tiểu phượng đầu yến âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển ít mào (Thalasseus bengalensis).

Ý Nghĩa của "小凤头燕鸥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小凤头燕鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển ít mào (Thalasseus bengalensis)

(bird species of China) lesser crested tern (Thalasseus bengalensis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小凤头燕鸥

  • volume volume

    - 头牌 tóupái 小生 xiǎoshēng

    - bảng đầu tên diễn viên nam.

  • volume volume

    - mǎi le 大瓜 dàguā 这个 zhègè 小瓜 xiǎoguā shì 头儿 tóuer

    - mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.

  • volume volume

    - 他順 tāshùn zhe 小道 xiǎodào 直奔 zhíbèn 山头 shāntóu

    - Anh ta theo con đường nhỏ đến thẳng ngọn núi đó.

  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi 打个 dǎgè quān tào zài 这头 zhètóu 小公牛 xiǎogōngniú de 角上 jiǎoshàng

    - Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.

  • volume volume

    - cóng 山坡 shānpō xià de xiǎo 路上 lùshàng 气吁吁 qìxūxū pǎo lái 一个 yígè 满头大汗 mǎntóudàhán de rén

    - một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.

  • volume volume

    - 进来 jìnlái jiù 没头没脑 méitóuméinǎo 冲着 chōngzhe 小王 xiǎowáng le 一顿 yīdùn 神经病 shénjīngbìng

    - Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.

  • volume volume

    - 小声 xiǎoshēng 点儿 diǎner 回头 huítóu 吵醒 chǎoxǐng

    - Bạn nói nhỏ một chút, nếu không lại đánh thức cô ấy.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 下棋 xiàqí de 瘾头 yǐntóu 儿可真 érkězhēn 不小 bùxiǎo

    - mức độ ghiền đánh cờ của các anh quả không nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+2 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Phượng , Phụng
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HNE (竹弓水)
    • Bảng mã:U+51E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:一ノ丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKPYM (尸大心卜一)
    • Bảng mã:U+9E25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình