Đọc nhanh: 黑名册 (hắc danh sách). Ý nghĩa là: sổ bìa đen; danh sách đen.
黑名册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ bìa đen; danh sách đen
列有曾经违反道德、法律或任何规章的人名册或记录个人或集团的违法行为的册子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑名册
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 战士 花名册
- danh sách chiến sĩ.
- 这 只 狗 名字 叫 小黑
- Con chó này tên là Tiểu Hắc.
- 名垂史册
- lưu tên sử sách.
- 名册 上 把 他 的 名字 给 遗漏 了
- trong bảng danh sách sót tên anh ấy.
- 造 名册
- lập danh sách
- 编造 名册
- lên danh sách
- 这所 学校 有 800 名 学生 注册
- Trường học này có 800 học sinh đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
名›
黑›