黑名册 hēi míngcè
volume volume

Từ hán việt: 【hắc danh sách】

Đọc nhanh: 黑名册 (hắc danh sách). Ý nghĩa là: sổ bìa đen; danh sách đen.

Ý Nghĩa của "黑名册" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑名册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sổ bìa đen; danh sách đen

列有曾经违反道德、法律或任何规章的人名册或记录个人或集团的违法行为的册子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑名册

  • volume volume

    - hǎo de 名声 míngshēng zài 黑暗 hēiàn zhōng huì 光芒四射 guāngmángsìshè

    - Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 花名册 huāmíngcè

    - danh sách chiến sĩ.

  • volume volume

    - zhè zhǐ gǒu 名字 míngzi jiào 小黑 xiǎohēi

    - Con chó này tên là Tiểu Hắc.

  • volume volume

    - 名垂史册 míngchuíshǐcè

    - lưu tên sử sách.

  • volume volume

    - 名册 míngcè shàng de 名字 míngzi gěi 遗漏 yílòu le

    - trong bảng danh sách sót tên anh ấy.

  • volume volume

    - zào 名册 míngcè

    - lập danh sách

  • volume volume

    - 编造 biānzào 名册 míngcè

    - lên danh sách

  • volume volume

    - 这所 zhèsuǒ 学校 xuéxiào yǒu 800 míng 学生 xuésheng 注册 zhùcè

    - Trường học này có 800 học sinh đăng ký.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao