Đọc nhanh: 黑儿茶 (hắc nhi trà). Ý nghĩa là: trà đen.
黑儿茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑儿茶
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 我 爷爷 喜欢 喝 茶卤儿
- Ông nội thích uống nước chè đặc.
- 她 是 黑社会 老大 的 女儿
- Cô ấy là con gái của ông trùm xã hội đen.
- 四周 黑黝黝 的 , 没有 一点儿 光
- xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 奶奶 喜欢 在 茶馆 里 听 唱儿
- Bà thích nghe hát tại quán trà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
茶›
黑›