Đọc nhanh: 黎曼罗赫定理 (lê man la hách định lí). Ý nghĩa là: (toán học.) Định lý Riemann-Roch.
黎曼罗赫定理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) Định lý Riemann-Roch
(math.) Riemann-Roch theorem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎曼罗赫定理
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 决定 被 作出 于 经理
- Quyết định được đưa ra bởi giám đốc.
- 公司 决定 加强 管理
- Công ty quyết định tăng cường quản lý.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 公司 认定 她 为 新任 经理
- Công ty đã quyết định cô ấy là quản lý mới.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
曼›
理›
罗›
赫›
黎›