Đọc nhanh: 黎曼几何 (lê man kỉ hà). Ý nghĩa là: (toán học.) Hình học Riemannian.
黎曼几何 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) Hình học Riemannian
(math.) Riemannian geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎曼几何
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 解析 几何
- hình học giải tích
- 曾几何时 , 这里 竟 发生 了 那么 大 的 变化
- Mới đây thôi, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
- 《 平面几何 题解 》
- "giải đề hình học phẳng"
- 这 几年 你 过 得 如何 ?
- Mấy năm nay bạn sống như thế nào?
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 我们 兄妹 几人 随 势如破竹 的 诺曼人
- Anh chị em của tôi và tôi đã đi theo người Norman
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
曼›
黎›