Đọc nhanh: 黎曼 (lê man). Ý nghĩa là: G. F. B. Riemann (1826-1866), máy đo địa lý người Đức.
黎曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. G. F. B. Riemann (1826-1866), máy đo địa lý người Đức
G.F.B. Riemann (1826-1866), German geometer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎曼
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 在 困难 中 找到 黎明
- Tìm thấy ánh sáng hy vọng trong khó khăn.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 她 是 我们 心中 的 黎明
- Cô ấy là ánh sáng hy vọng trong lòng chúng tôi.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
黎›