Đọc nhanh: 黎曼面 (lê man diện). Ý nghĩa là: Riemann bề mặt (toán học.).
黎曼面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Riemann bề mặt (toán học.)
Riemann surface (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎曼面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 面目 黎黑
- mặt mũi đen sì.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 他 整天 在 田里 工作 , 面目 黎黑
- Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
面›
黎›