Đọc nhanh: 黎圣宗 (lê thánh tông). Ý nghĩa là: Lê thánh tông.
黎圣宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lê thánh tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎圣宗
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 他们 以 推动 环保 为 宗旨
- Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
- 他俩 同姓 不同 宗
- họ cùng họ nhưng khác gia tộc.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 他们 相信 神圣 的 力量
- Họ tin vào sức mạnh thần thánh.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
宗›
黎›