Đọc nhanh: 黎贵敦 (lê quý đôn). Ý nghĩa là: Lê quý đôn.
黎贵敦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lê quý đôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎贵敦
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敦›
贵›
黎›