黄额闭壳龟 huáng é bì ké guī
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng ngạch bế xác khưu】

Đọc nhanh: 黄额闭壳龟 (hoàng ngạch bế xác khưu). Ý nghĩa là: Rùa hộp trán vàng.

Ý Nghĩa của "黄额闭壳龟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄额闭壳龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rùa hộp trán vàng

黄额闭壳龟(学名:Cuora galbinifrons)是龟科、闭壳龟属的爬行动物。成体背甲15~20厘米。头微扁,头顶平滑,呈金黄色,上有黑色不规则茶色斑点,眼球黑色,眼部虹膜为橘黄色,吻端钝。背甲较隆,上有笔画似的左右对称的茶色和褐色的图案或斑纹,背甲中央嵴棱明显,有斑纹。腹甲黑褐色,背甲与腹甲间、胸盾与腹盾问借韧带相连,韧带发达,可以完全闭合。四肢较扁,灰色,上有黄色杂斑点,前肢五指,后肢四趾,指、趾问具少量蹼。背甲很花,个体颜色差异较大。黄额闭壳龟雌雄两性外形差异较小,雌性龟体背甲较宽,尾短,泄殖腔孔距腹甲后缘较近;雄性龟体背甲较窄,尾长,泄殖腔孔距腹甲后缘较远。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄额闭壳龟

  • volume volume

    - 乌龟壳 wūguīké de rǎn hěn 特别 tèbié

    - Rìa của mai rùa rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī zài 水中 shuǐzhōng 游泳 yóuyǒng

    - Con rùa bơi trong nước.

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī de 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Mai của con rùa rất cứng.

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī de tóu 老缩 lǎosuō zài 里面 lǐmiàn

    - Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.

  • volume volume

    - 全封闭 quánfēngbì 外壳 wàiké 抽风 chōufēng 系统 xìtǒng 确保 quèbǎo 良好 liánghǎo 工作 gōngzuò 环境 huánjìng

    - Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 龟壳 guīké de rǎn hěn 明显 míngxiǎn

    - Rìa của mai rùa này rất rõ ràng.

  • volume volume

    - guī

    - bệ bia; chân bia

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
    • Bảng mã:U+95ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao