Đọc nhanh: 龟鉴 (khưu giám). Ý nghĩa là: bói mà biết; noi theo; tham khảo.
龟鉴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bói mà biết; noi theo; tham khảo
比喻借鉴 (龟:占卜用的龟甲;鉴:镜子)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟鉴
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 他人 的 失败 是 我们 的 前车之鉴
- Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.
- 他 是 烈酒 的 鉴赏家
- Ông là một người sành về rượu mạnh.
- 他 的 事 当作 鉴
- Chuyện của anh ấy coi như làm gương.
- 他 的 鉴定 得到 了 认可
- Giám định của anh ấy đã được công nhận.
- 他 的 成功经验 值得 借鉴
- Kinh nghiệm thành công của anh ấy xứng đáng để học hỏi.
- 他 负责 鉴定 这件 古董
- Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鉴›
龟›