龟鉴 guī jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【khưu giám】

Đọc nhanh: 龟鉴 (khưu giám). Ý nghĩa là: bói mà biết; noi theo; tham khảo.

Ý Nghĩa của "龟鉴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龟鉴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bói mà biết; noi theo; tham khảo

比喻借鉴 (龟:占卜用的龟甲;鉴:镜子)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟鉴

  • volume volume

    - de 宠物 chǒngwù shì 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Thú cưng của anh ấy là một con rùa.

  • volume volume

    - 他人 tārén de 失败 shībài shì 我们 wǒmen de 前车之鉴 qiánchēzhījiàn

    - Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.

  • volume volume

    - shì 烈酒 lièjiǔ de 鉴赏家 jiànshǎngjiā

    - Ông là một người sành về rượu mạnh.

  • volume volume

    - de shì 当作 dàngzuò jiàn

    - Chuyện của anh ấy coi như làm gương.

  • volume volume

    - de 鉴定 jiàndìng 得到 dédào le 认可 rènkě

    - Giám định của anh ấy đã được công nhận.

  • volume volume

    - de 成功经验 chénggōngjīngyàn 值得 zhíde 借鉴 jièjiàn

    - Kinh nghiệm thành công của anh ấy xứng đáng để học hỏi.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 鉴定 jiàndìng 这件 zhèjiàn 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.

  • volume volume

    - guī

    - bệ bia; chân bia

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIC (中戈金)
    • Bảng mã:U+9274
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao