Đọc nhanh: 黄花菜 (hoàng hoa thái). Ý nghĩa là: citron daylily (Hemerocallis citrina Baroni), kim vàng (hoa ăn được).
黄花菜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. citron daylily (Hemerocallis citrina Baroni)
✪ 2. kim vàng (hoa ăn được)
golden needles (edible flower)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄花菜
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 黄灿灿 的 菜花
- hoa cải vàng óng
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 这 道菜 加 了 花椒
- Món ăn này đã thêm hoa tiêu.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
菜›
黄›