Đọc nhanh: 黄金宝 (hoàng kim bảo). Ý nghĩa là: Wong Kam-po (1973-), vận động viên đua xe đạp vô địch Hồng Kông.
✪ 1. Wong Kam-po (1973-), vận động viên đua xe đạp vô địch Hồng Kông
Wong Kam-po (1973-), Hong Kong champion cyclist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金宝
- 她 请 人 把 蓝宝石 镶嵌 到 一枚 金戒指 上
- Cô ấy nhờ thợ khảm một viên sapphire lên chiếc nhẫn vàng.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 她 喜欢 炒 黄金 获利
- Cô ấy thích đầu tư vàng thu lợi.
- 农民 们 忙 着 运输 金 黄橙子
- Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.
- 她 买 了 一条 黄金 项链
- Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
- 你 的 黄金周 计划 是 什么 ?
- Kế hoạch của bạn trong tuần lễ vàng là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
金›
黄›