黄鳝 huángshàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng thiện】

Đọc nhanh: 黄鳝 (hoàng thiện). Ý nghĩa là: lươn; con lươn, cá lươn.

Ý Nghĩa của "黄鳝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄鳝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lươn; con lươn

鱼,身体而像蛇而无鳞,黄褐色,有黑色斑点生活在水边泥洞里也叫鳝鱼

✪ 2. cá lươn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄鳝

  • volume volume

    - de 创业 chuàngyè 计划 jìhuà huáng le ya

    - Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 染黄 rǎnhuáng le

    - Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 油黄 yóuhuáng

    - Răng của anh ấy có chút vàng.

  • volume volume

    - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù 导致 dǎozhì 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà dài 一点 yìdiǎn jiāng 黄色 huángsè

    - Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi le 黄金 huángjīn 建议 jiànyì

    - Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMTTR (弓一廿廿口)
    • Bảng mã:U+9CDD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao