Đọc nhanh: 黄色书刊 (hoàng sắc thư khan). Ý nghĩa là: sách khiêu dâm.
黄色书刊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách khiêu dâm
pornographic book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄色书刊
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 查扣 黄色书刊
- kiểm tra và ngăn cấm sách báo đồi truỵ.
- 图书馆 里 有 很多 期刊
- Thư viện có rất nhiều tạp chí.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 我 喜欢 黄昏 的 景色
- Tôi thích cảnh hoàng hôn.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
刊›
色›
黄›