Đọc nhanh: 黄金海岸 (hoàng kim hải ngạn). Ý nghĩa là: tên của nhiều địa điểm khác nhau bao gồm Gold Coast (thành phố của Úc), Gold Coast (thuộc địa cũ của Anh ở châu Phi) và Costa Daurada (khu vực trên bờ biển Catalonia, Tây Ban Nha).
✪ 1. tên của nhiều địa điểm khác nhau bao gồm Gold Coast (thành phố của Úc), Gold Coast (thuộc địa cũ của Anh ở châu Phi) và Costa Daurada (khu vực trên bờ biển Catalonia, Tây Ban Nha)
name of various places including Gold Coast (Australian city), Gold Coast (former British colony in Africa) and Costa Daurada (area on the coast of Catalonia, Spain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金海岸
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 你 黄金周 打算 干什么 ?
- Bạn dự định làm gì trong tuần lễ vàng?
- 你 的 黄金周 计划 是 什么 ?
- Kế hoạch của bạn trong tuần lễ vàng là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岸›
海›
金›
黄›