Đọc nhanh: 黄腰柳莺 (hoàng yêu liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Pallas (Phylloscopus proregulus).
黄腰柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Pallas (Phylloscopus proregulus)
(bird species of China) Pallas's leaf warbler (Phylloscopus proregulus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄腰柳莺
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
腰›
莺›
黄›