Đọc nhanh: 淡黄腰柳莺 (đạm hoàng yêu liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe chanh (Phylloscopus chloronotus).
淡黄腰柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe chanh (Phylloscopus chloronotus)
(bird species of China) lemon-rumped warbler (Phylloscopus chloronotus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡黄腰柳莺
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
淡›
腰›
莺›
黄›