Đọc nhanh: 黄磷发烟弹 (hoàng lân phát yên đạn). Ý nghĩa là: đạn cháy hoả mù.
黄磷发烟弹 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn cháy hoả mù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄磷发烟弹
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 床 的 弹簧 太旧 了 , 总是 发出 咯吱 声
- Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
弹›
烟›
磷›
黄›