慢性儿 mànxìng er
volume volume

Từ hán việt: 【mạn tính nhi】

Đọc nhanh: 慢性儿 (mạn tính nhi). Ý nghĩa là: tính chậm chạp.

Ý Nghĩa của "慢性儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慢性儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tính chậm chạp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢性儿

  • volume volume

    - 慢性病 mànxìngbìng

    - bệnh mãn tính.

  • volume volume

    - 慢性 mànxìng 中毒 zhòngdú

    - nhiễm độc mãn tính.

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn 往前走 wǎngqiánzǒu 一边 yībiān ér 唱着歌 chàngzhegē ér

    - Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.

  • volume volume

    - 慢点儿 màndiǎner 打开 dǎkāi bié 弄坏了 nònghuàile

    - Mở chậm thôi, đừng làm hỏng.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 练习 liànxí 慢慢 mànmàn jiù zhǎo zhe 巧劲儿 qiǎojìner le

    - thường xuyên luyện tập, từ từ sẽ tìm được cách làm hay.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 出来 chūlái le 雪堆 xuěduī ér 慢慢 mànmàn 融化 rónghuà le

    - Mặt trời mọc lên rồi, đống tuyết từ từ tan chảy.

  • volume volume

    - 今儿个 jīnergè 性感 xìnggǎn 动人 dòngrén a

    - Hôm nay trông bạn rất xinh.

  • volume volume

    - 有时 yǒushí 有点儿 yǒudiǎner 任性 rènxìng

    - Anh ấy có lúc có chút tùy ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao