Đọc nhanh: 慢性儿 (mạn tính nhi). Ý nghĩa là: tính chậm chạp.
慢性儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính chậm chạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢性儿
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 他 慢慢 往前走 , 一边 儿 唱着歌 儿
- Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.
- 慢点儿 打开 , 别 弄坏了
- Mở chậm thôi, đừng làm hỏng.
- 常常 练习 , 慢慢 就 找 着 巧劲儿 了
- thường xuyên luyện tập, từ từ sẽ tìm được cách làm hay.
- 太阳 出来 了 , 雪堆 儿 慢慢 融化 了
- Mặt trời mọc lên rồi, đống tuyết từ từ tan chảy.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 他 有时 有点儿 任性
- Anh ấy có lúc có chút tùy ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
性›
慢›