Đọc nhanh: 发烟弹 (phát yên đạn). Ý nghĩa là: đạn hoả mù.
发烟弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn hoả mù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发烟弹
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 床 的 弹簧 太旧 了 , 总是 发出 咯吱 声
- Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 他 在 比赛 中 弹无虚发
- Anh ta bắn không trượt phát nào trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
弹›
烟›