Đọc nhanh: 比重瓶 (bí trọng bình). Ý nghĩa là: bình tỷ trọng.
比重瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình tỷ trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比重瓶
- 关心 他人 , 比 关心 自己 为重
- quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 比重 可以 用来 测量 物质
- Mật độ có thể được dùng để đo lường vật chất.
- 实际 的 重量 比 预计 轻
- Trọng lượng thực tế nhẹ hơn dự kiến.
- 今年 的 旱季 比 往年 更 严重
- Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 就位 姿势 很 重要 , 因为 它 决定 了 比赛 的 开始 表现
- Tư thế vào chỗ rất quan trọng vì nó quyết định hiệu suất ban đầu của cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
瓶›
重›