Đọc nhanh: 黄书 (hoàng thư). Ý nghĩa là: sách khiêu dâm.
黄书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách khiêu dâm
pornographic book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄书
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 查扣 黄色书刊
- kiểm tra và ngăn cấm sách báo đồi truỵ.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 这 本书 提供 了 黄金 知识
- Cuốn sách này cung cấp kiến thức quý báu.
- 这 本书 太黄 了 , 不许 看
- Cuốn sách này quá đồi truỵ, không được xem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
黄›