Đọc nhanh: 黄信 (hoàng tín). Ý nghĩa là: Huang Xin, nhân vật trong Thủy hử.
黄信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huang Xin, nhân vật trong Thủy hử
Huang Xin, character in The Water Margin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄信
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
黄›