Đọc nhanh: 黄南 (hoàng na). Ý nghĩa là: Quận tự trị Hoàng Nam Tây Tạng (tiếng Tây Tạng: Rma-lho Bod-giàn rang skyong khul) ở Thanh Hải.
✪ 1. Quận tự trị Hoàng Nam Tây Tạng (tiếng Tây Tạng: Rma-lho Bod-giàn rang skyong khul) ở Thanh Hải
Huangnan Tibetan autonomous prefecture (Tibetan: Rma-lho Bod-rigs rang skyong khul) in Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄南
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 我 是 有着 红 血液 、 黄皮肤 的 越南人
- Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
黄›