Đọc nhanh: 黄皮书 (hoàng bì thư). Ý nghĩa là: sách vàng; sách bìa vàng, hoàng thư; hoàng bì thư.
黄皮书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sách vàng; sách bìa vàng
出入境时所需具备的个人防疫注射证明书其封面为黄色,故称为"黄皮书"
✪ 2. hoàng thư; hoàng bì thư
禁止刊行或阅读的书籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄皮书
- 包书皮
- bọc bìa.
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 这 本书 太黄 了 , 不许 看
- Cuốn sách này quá đồi truỵ, không được xem.
- 我 是 有着 红 血液 、 黄皮肤 的 越南人
- Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
皮›
黄›