Đọc nhanh: 麻绳菜 (ma thằng thái). Ý nghĩa là: rau sam.
麻绳菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau sam
马齿苋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻绳菜
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 川菜 辣 而且 麻
- Ẩm thực Tứ Xuyên cay và tê.
- 川 菜系 以 麻辣 闻名
- Ẩm thực Tứ Xuyên nổi tiếng với vị cay và tê.
- 捋 麻绳
- vuốt sợi thừng gai.
- 他 在 拧 麻绳
- Anh ấy đang xoắn dây thừng.
- 黄麻 可 做 绳子
- Cây đay vàng có thể làm dây thừng.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绳›
菜›
麻›