Đọc nhanh: 麦芽蛋白 (mạch nha đản bạch). Ý nghĩa là: Anbumin từ mạch nha.
麦芽蛋白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anbumin từ mạch nha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦芽蛋白
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 月亮 升 起来 了 , 把 麦地 照 得 刷白
- trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 植物蛋白
- protit thực vật
- 蛋白质 是 重要 素
- Protein là chất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
芽›
蛋›
麦›