Đọc nhanh: 动植物白朊 (động thực vật bạch oản). Ý nghĩa là: Anbumin (động vật hoặc thực vật; nguyên liệu thô).
动植物白朊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anbumin (động vật hoặc thực vật; nguyên liệu thô)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动植物白朊
- 陆地 上 的 动植物 丰富
- Thực vật và động vật trên đất liền rất phong phú.
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 动植物 都 需要 氧
- Động vật và thực vật đều cần oxi.
- 她 沿途 观察 动植物
- Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 海里 有 不少 奇怪 的 动植物
- dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
朊›
植›
物›
白›