Đọc nhanh: 蛋白纸 (đản bạch chỉ). Ý nghĩa là: giấy albumin.
蛋白纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy albumin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋白纸
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 他们 在 漂白 纸
- Bọn họ đang tẩy giấy trắng.
- 快 还 钱 , 白纸黑字 的 , 你别 想赖
- Mau trả tiền đi, giấy trắng mực đen, bạn đừng có khất.
- 我会 把 所有 事情 白纸黑字 写 清楚
- Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
纸›
蛋›