Đọc nhanh: 麦粒肿 (mạch lạp thũng). Ý nghĩa là: cái leo; cái chắp (ở mắt).
麦粒肿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái leo; cái chắp (ở mắt)
眼病,由葡萄球菌侵入眼睑的皮脂腺起来,症状是眼睑疼痛, 眼睑的边缘靠近睫毛处出现粒状的小疙瘩, 局部红肿通称针眼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦粒肿
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 他 慢慢 粒饭
- Anh ấy ăn cơm từ từ.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 这些 麦粒 看起来 好像 瞎 了
- Những hạt lúa mì này xem ra có vẻ lép rồi.
- 他 发现 了 地上 的 细小 颗粒
- Anh ấy phát hiện những hạt nhỏ trên mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粒›
肿›
麦›