Đọc nhanh: 麦口期 (mạch khẩu kì). Ý nghĩa là: thời kì lúa ương (lúa sắp chín); thời kỳ lúa ương.
麦口期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời kì lúa ương (lúa sắp chín); thời kỳ lúa ương
麦子将熟未熟的时候
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦口期
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 装 了 沉甸甸 的 一口袋 麦种
- đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
期›
麦›